chung đúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung đúc+ verb
- To crystallize
- tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng
the nation's genius has crystallized into many heroes
- tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung đúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chung đúc":
chung cục chung cuộc chững chạc - Những từ có chứa "chung đúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 612